Model 1G-2GD
- Cốc sơn Meiji được phủ một lớp Teflon giúp cải thiện lưu lượng và dễ loại bỏ sơn, giúp làm sạch nhanh và dễ dàng trong quá trình thao tác.
- Cốc sơn còn có thể điều chỉnh khớp nối tự do cho phép thay đổi góc độ bất kỳ khi lắp lên súng.
- Với chân súng thuận tiện giúp cho việc bổ sung sơn bất kỳ chỗ nào có bề mặt bằng phẳng. Lý tưởng để khuấy sơn nhũ, sơn Metallic, có khả năng khuấy sơn với áp suất thấp, có khả năng điều chỉnh tốc độ khuấy sơn.
Cốc sơn của hãng Meiji đã được tin dùng bởi nhiều doanh nghiệp không chỉ ở Việt Nam mà còn tại 40 quốc gia trên toàn thế giới.
Cốc sơn | ||||
Model | 1G-2 | 2GD | 4GD | |
Loại cốc sơn | Trọng lực | |||
Dung tích | L | 0.15 | 0.25 | 0.45 |
Cỡ ren | G1/4 | |||
Súng sơn tương thích | FM2-GR, FM2-G | F110-G, F110L-G, F-ZERO | ||
Trọng lượng | g | 90 | 120 | 200 |
Đo lường | m3 | 0.07/40PC |
Model | 4GF-U | 4GB-U | 4GPA-U | 4G-TA | |
Loại cốc sơn | Trọng lực | Trọng lực (Nhựa) |
Trọng lực (Phủ Teflon) |
||
Dung tích | L | 0.45 | |||
Cỡ ren | G1/4 | ||||
Súng sơn tương thích | F110-G, F110L-G, F-ZERO | ||||
Trọng lượng | g | 185 | 195 | 170 | 220 |
Đo lường | m3 | 0.07/40PC |
Model | 6G-C | 7SB | 10SB-2 | 10SC | |
Loại cốc sơn | Trọng lực nhựa | Cốc hút | |||
Dung tích | L | 0.6 | 0.75 | 1.0 | |
Cỡ ren | G3/8 | G1/4 | G3/8 | ||
Súng sơn tương thích | F410-G, F200-G | F110-S, F110L-S | F210-S, BS-2-11 | ||
Trọng lượng | g | 180 | 290 | 325 | |
Đo lường | m3 | 0.07/15PC |
Model | 7SLB | 10SLB-2 | 10SLB | 10ZP | |
Loại cốc sơn | Loại hút (Kiểu tay đòn) | Cốc áp lực | |||
Dung tích | L | 0.75 | 1.0 | ||
Cỡ ren | G1/4 | G3/8 | |||
Súng sơn tương thích | F110-S, F110L-S | F210-S, BS-2-11 | F210Z-P | ||
Trọng lượng | g | 360 | 420 | 590 | |
Đo lường | m3 | 0.07/15PC |
Cốc trộn | ||||
Model | 4GPA-U-V | 7SB-VA | ||
Loại cốc sơn | Cốc khuấy hút | Cốc khuấy trọng lực | ||
Dung tích | L | 0.75 | 0.45 | |
Đầu nối | G1/4 | |||
Áp suất khí | Mpa | 0.2-0.35 | ||
Lưu lượng khí tiêu thụ | L/phút | 15-50 | ||
Súng sơn tương thích | F110-G, F110L-G | F110-S, F110L-S | ||
Độ nhớt của sơn | 10-20 | |||
Trọng lượng | g | 220 | 380 |
Cốc sơn | ||||||||||
Độ nhớt | Pa.s | mPa.s (cps) |
Ford Cup#3 | Cốc sơn nhớt Ford Cup#4 Meiji-V1 |
Krebs Units Ku | Zahn#1 | Zahn#2 | Zahn#3 | Zahn#4 | Zahn#5 |
Thấp |
0.01 | 10 | - | 5 | - | 30 | 16 | - | - | - |
0.015 | 15 | - | 8 | - | 34 | 17 | - | - | - | |
0.02 | 20 | 12 | 10 | - | 37 | 18 | - | - | - | |
0.025 | 25 | 15 | 12 | - | 41 | 19 | - | - | - | |
0.03 | 30 | 19 | 14 | - | 44 | 20 | - | - | - | |
Trung Bình | 0.04 | 40 | 25 | 18 | - | 52 | 22 | - | - | - |
0.05 | 50 | 29 | 22 | 30 | 60 | 24 | - | - | - | |
0.06 | 60 | 33 | 25 | 33 | 68 | 27 | - | - | - | |
Cao | 0.07 | 70 | 36 | 28 | 35 | - | 30 | - | - | - |
0.08 | 80 | 41 | 31 | 37 | - | 34 | - | - | - | |
0.09 | 90 | 45 | 32 | 38 | - | 37 | 10 | - | - | |
0.1 | 100 | 50 | 34 | 40 | - | 41 | 12 | 10 | - | |
0.12 | 120 | 58 | 41 | 43 | - | 49 | 14 | 11 | - | |
0.14 | 140 | 66 | 45 | 46 | - | 58 | 16 | 13 | - | |
0.16 | 160 | - | 50 | 48 | - | 66 | 18 | 14 | - | |
0.18 | 180 | - | 54 | 50 | - | 74 | 20 | 16 | - | |
0.2 | 200 | - | 58 | 52 | - | 82 | 23 | 17 | 10 | |
0.22 | 220 | - | 62 | 54 | - | - | 25 | 18 | 11 | |
0.24 | 240 | - | 65 | 56 | - | - | 27 | 20 | 12 | |
0.06 | 260 | - | 68 | 58 | - | - | 30 | 21 | 13 | |
0.28 | 280 | - | 70 | 59 | - | - | 32 | 22 | 14 | |
0.3 | 300 | - | 74 | 60 | - | - | 34 | 24 | 15 | |
1 Pa.s= 1 poise, 1mpa.s=1cps, 1Pa.s=1000cps |
BÌNH LUẬN VỀ SẢN PHẨM0
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)