- Nhỏ, gọn, dễ thao tác, giảm sức lao động.
- Có cần điều khiển, phần thân được thiết kế đảm bảo an toàn, chống trượt.
- Riêng model N20, N30 và N50 có thêm khoá hơi.
- Dải sản phẩm rộng, có nhiều lựa chọn (từ Seri N3 đến N 50). Kết hợp với những lưỡi cắt khác nhau có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau...
Model |
Khả năng cắt ∅(mm) | Lượng khí tiêu thụ (cm3/str) | Áp lực làm việc (N) | Áp suất khí (Mpa) | Chiều dài tổng (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (g) | |||||
Đồng | Thép | Dây Piano | Nhựa mềm | Nhựa cứng | Đầu không hàn | |||||||
GT-N3 | 1.0 | 0.5 | 0.2 | 2.0 | 45 | 294 | 0.4-0.5 | 112 | 23 | 95 | ||
GT-N5 | 1.0 | 0.5 | 0.3 | 2.0 | 64 | 392 | 0.4-0.5 | 103 | 30 | 135 | ||
GT-N7 | 1.6 | 1.0 | 0.5 | 3.0 | 2.0 | 116 | 490 | 0.4-0.5 | 123 | 34 | 180 | |
GT-N10 | 1.8 | 1.2 | 0.5 | 4.0 | 2.6 | 116 | 588 | 0.4-0.5 | 132 | 34 | 185 | |
GT-N12 | 2.3 | 1.7 | 0.6 | 4.5 | 4.0 | 116 | 735 | 0.5-0.6 | 142 | 36 | 210 | |
GT-N20 | 2.6 | 2.0 | 1.0 | 7.0 | 5.0 | 230 | 1372 | 0.5-0.6 | 156 | 45 | 375 | |
GT-N30 | 3.3 | 2.8 | 1.2 | 10.0 | 6.5 | 1.25/2 mm2 | 584 | 2744 | 0.5-0.6 | 193 | 56 | 625 |
GT-N50 | 5.5 | 4.5 | 1.6 | 8 mm2 | 1.170 | 4704 | 0.5-0.6 | 237 | 75 | 1.220 |
BÌNH LUẬN VỀ SẢN PHẨM0
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)