Đặc điểm nổi bật của ống dẫn thực phẩm Toyofusso - E Hose:
- - Có thể giảm lượng tĩnh điện trên ống xuống 1/50 nhờ đường dẫn điện trên ống, ngăn ngừa hiện tượng phóng điện, đảm bảo an toàn.
- - Có thể dễ dàng xử lý tiếp mát chỉ bằng việc kết nối ống với đầu nối chuyên dụng (Đảm bảo đầu nối được xử lý tiếp mát).
- - Có tính năng chịu hóa chất và dung môi vượt trội nhờ lớp Teflon bên trong cùng của ống, thích hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
- - Nhờ cấu trúc nhiều lớp chồng nhau nên mềm hơn và dễ sử dụng hơn hẳn so với ống Teflon 1 lớp.
- - Lớp trong cùng chống bám dính và độ chống bám nước ưu việt (góc chống bám nước 96°), cải thiện hiệu suất truyền dẫn, giúp vệ sinh dễ dàng hơn vì chất dẫn không bám dính lại bên trong ống.
- - Độ trong suốt cao và đảm bảo an toàn trong xác minh chất lưu dẫn.
- - An toàn và đảm bảo nhờ tuân thủ Tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm, sản phẩm đã đăng ký với FDA (Cục quản lý thuốc và dược phẩm Hoa Kỳ) và các quy định RoHS2 đã sửa đổi.
Applications |
For equipment handling foods, chemicals, solvents and more |
Fluids |
Pure water Oils Chemicals Foods (including fats) Solvents & Paints Powder Air Liquor & Spice Cosmetic Water, Hot water |
Material |
Tetrafluororesin (modified ETFE) inner tube |
Reinforcement material |
Polyester threads |
Features |
- RoHS 2 compliant:◎
- Easy disposal: ◎
- Meets Food Sanitation Act: ◎
- FDA registered: ◎
- Insulating: ◎
- Prevents static electricity: ◎
- Non-adhering: ◎
- Low elution: ◎
- Low odor: ◎
- Chemical-resistance: ◎
- Oil-resistance: ◎
- Transparence: ◎
- Heat-resistance: ○
- Pressure feed: ◎

|
Temperature range |
-20°C-80°C |
Standards Chart by Size:
Asterisked items are limited in quantity. Inquire for current inventory and lead times.
Product no. |
Inner dia. × Outer dia. |
Use pressureMPa |
Range of temperature |
Standard weight |
Standard length |
Minimum bend radius |
Packaging |
Color |
mm |
23℃ |
80℃ |
℃ |
Kg/Roll |
m |
mm |
FFE-12-20 |
12 × 18 |
0~1.0 |
0~0.5 |
-20~80 |
3.5 |
20 |
85 |
BOX |
Neutral transparent |
*FFE-12-40 |
12 × 18 |
7.0 |
40 |
85 |
FFE-15-20 |
15 × 22 |
5.0 |
20 |
105 |
*FFE-15-40 |
15 × 22 |
10.0 |
40 |
105 |
FFE-19-20 |
19 × 26 |
7.0 |
20 |
135 |
*FFE-19-40 |
19 × 26 |
14.0 |
40 |
135 |
FFE-25-20 |
25 × 33 |
0~0.6 |
0~0.3 |
8.6 |
20 |
175 |
*FFE-25-40 |
25 × 33 |
17.2 |
40 |
175 |
Hose part no. |
Hose size |
TOYOCONNECTOR
(Nut fastening couplings) |
W-SAFETY CLAMP WITH NIPPLE |
TOYOFUSSO genuine coupling |
Fastening couplings |
Screw type |
Screw type |
FERRULE |
ARM |
PIPE THREAD MALE |
Barb Fittings |
FERRULE |
SUS |
SUS |
SUS |
SUS |
Brass |
SUS |
SUS |
TC3-S |
TCSB |
TC3-F |
TC3-CS |
WFSN |
FJN |
HF |
Inner dia. |
Outer dia. |
|
|
|
|
|
|
|
FFE-12 |
12 |
18 |
OK |
OK |
|
|
|
OK |
|
FFE-15 |
15 |
22 |
OK |
OK |
OK |
|
OK |
OK |
|
FFE-19 |
19 |
26 |
OK |
OK |
OK |
OK |
OK |
OK |
|
FFE-25 |
25 |
33 |
OK |
OK |
OK |
OK |
OK |
OK |
OK |
|
Hose size |
KAMLOK |
KAMLOK COUPLER HOSE SHANK |
TWINLOK COUPLER HOSE SHANK
(with locking feature) |
Aluminum |
SUS |
PP |
Aluminum |
SUS |
PP |
633C AL |
633C SST |
633C PP |
633CL AL |
633CL SST |
633CL PP |
Hose part no. |
Inner dia. |
Outer dia. |
|
|
|
|
|
|
FFE-12 |
12 |
18 |
|
|
|
|
|
|
FFE-15 |
15 |
22 |
|
|
|
|
|
|
FFE-19 |
19 |
26 |
OK |
OK |
OK |
OK |
OK |
|
FFE-25 |
25 |
33 |
OK |
OK |
OK |
OK |
OK |
OK |
|
Hose size |
KAMLOK |
KAMLOK ADAPTER HOSE SHANK |
Aluminum |
SUS |
PP |
633E AL |
633E SST |
633E PP |
Hose part no. |
Inner dia. |
Outer dia. |
|
|
|
FFE-12 |
12 |
18 |
|
|
|
FFE-15 |
15 |
22 |
|
|
|
FFE-19 |
19 |
26 |
OK |
OK |
OK |
FFE-25 |
25 |
33 |
OK |
OK |
OK |
BÌNH LUẬN VỀ SẢN PHẨM0
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)