Súng vặn vít 5~6mm Vessel GT-P6LXD
Air Screwdrivers
Súng vặn vít 4~5mm Vessel GT- P4.5XD
Lưỡi kìm cắt dành cho nhựa Vessel NY10AD, NY15AD, NY25AD
Lift blades for plastic
Lưỡi cắt dạng bấm hàm cong dành cho nhựa Vessel NT05AE, NT10AE
Nipping blades for plastic
Lưỡi cắt dạng khuỷu dành cho nhựa Vessel N20AH
Crank blades for plastic
Lưỡi cắt thẳng cho nhựa Vessel NW10AJ, N20AJ, N20AJB, NW20AJ, N30AJ, NW30AJ
Straight blades for plastic
Lưỡi cắt thẳng dài dành cho nhựa Vessel AJL NT05AJL, NT10AJL, NT20AJL
Straight long blades for plastic 2
Lưỡi cắt dài thẳng cho cắt nhựa Vessel NY03AJL, NY05AJL, NY10AJL, NY15AJL, NY25AJL
Straight long blades for plastic 1
Lưỡi cắt dài thẳng cho nhựa Vessel N10LAJ141, N20AJL, N20AB39, N30AJ163, N30AJL
Straight long blades for plastic
Lưỡi cắt thẳng mỏng dành cho nhựa Vessel NT03AJT, NT05AJT, NT10AJT
Thin, straight blades for plastic 2
Lưỡi cắt dạng mỏng dành cho cắt nhựa Vessel NY03AJT, NY03AJT, NY10AJT, NY15AJT
Thin, straight blades for plastic 1
Lưỡi cắt thẳng chữ V cho nhựa Vessel NT05AJV, NT10AJV
V shaped straight blades for plastic
Lưỡi thẳng cho nhựa Vessel NT03AJY, NT05AJY, NT10AJY
Thin, straight blades for plastic
Lưỡi cắt thẳng dành cho kim loại Vessel NY05BJ, NY05RBJ
Straight blades for metals
Lưỡi cắt thẳng cho kim loại Vessel NW1BJ, N3BJ, N5BJ, N7BJ, NW10BJ, NW20BJ, NW20BJ
Bộ điều khiển nhiệt độ Benchtop DTC
DTC
Kìm cắt khí nén kiểu F Vessel GT-NF05, GT-NF10, GT-NF15
Type-F Air Nipper
Máy mài khuôn công nghiệp Vessel GT-MG25S
GT-MG25S
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Hand Held Air Nipper 1
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Slide-Off Air Nipper Bracket-Type 1