Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Double Action Air Nipper 1
Thiết bị tăng áp suất Vessel P-10L/20/30/50
P-10L/20/30/50
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Hand Held Air Nipper 1
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Slide-Off Air Nipper Bracket-Type 1
Kìm cắt khí nén loại bo tròn Vessel GT-NR3, GT-NR5, GT-NR7, GT-NR10L, GT-NR20, GT-NR30, GT-NR50
Air Nipper Round-Type without Lever
Gá cho kìm cắt Vessel GT-NR
GT-NR1
Kìm cắt khí nén Vessel GT-NS3, GT-NS5, GT-NS7, GT-NS10L, GT-NS, GT-NS20H-1
Square Air Nipper
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20LW-10TM,GT-NB30LW-10TM,GT-NB20LW-10SM,GT-NB30LW-10SM
Slide-Off Air Nipper Bracket-Type 2
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Hand Held Air Nipper 2
Kìm cắt nhiệt Vessel NKH20XL-25, NKH20XR-25
Air-Hydro Heat Nipper (thrust cut type)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWS1, GT-NWS10, GT-NWS20, GT-NWS30
Double Action Air Nipper 2