Kìm cắt khí nén kiểu F Vessel GT-NF05, GT-NF10, GT-NF15
Type-F Air Nipper
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY03G, GT-NY03GR, GT-NY03G-4, GT-NY03GR-4
Sliding Air Nipper Horizontal-Type 5
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10G, GT-NY10GR, GT-NY10G-4, GT-NY10GR-4
Sliding Air Nipper Horizontal-Type 6
Bộ căn chỉnh hẹn giờ Vessel GT-TC-02
GT-TC-02
Bộ điều khiển nhiệt độ Benchtop DTC
DTC
Gá cho kìm cắt Vessel GT-NR
GT-NR1
Kéo cắt khí nén Vessel GT/H
GT/H
Kéo cắt khí nén Vessel hoạt động kép GT-HW
GT-HW
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Heat Air Nipper
Kìm cắt khí nén áp lực Vessel GT- NK10
Thrust-Cut Air Nipper
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Hand Held Air Nipper 2
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Hand Held Air Nipper 1
Kìm cắt khí nén loại bo tròn Vessel GT-NR3, GT-NR5, GT-NR7, GT-NR10L, GT-NR20, GT-NR30, GT-NR50
Air Nipper Round-Type without Lever
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Slide-Off Air Nipper Bracket-Type 1
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20LW-10TM,GT-NB30LW-10TM,GT-NB20LW-10SM,GT-NB30LW-10SM
Slide-Off Air Nipper Bracket-Type 2
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT03, GT-NT03R, GT-NT03-4, GT-NT03R-4
Slide-Off Air Nipper Vertical-type 1
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT05, GT-NT05R, GT-NT05-4, GT-NT05R-4
Slide-Off Air Nipper Vertical-type 2
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Slide-Off Air Nipper Vertical-type 3
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6, GT-NT20R-6
Slide-Off Air Nipper Vertical-type 4
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY05, GT-NY05R, GT-NY05-4, GT-NY05R-4
Sliding Air Nipper Horizontal-Type 1