Ống dẫn khí nén Toyox HB-6, HB-7, HB-8, HB-10
Hit Hose
Ống dẫn khí nén Toyox TOYOSPRAY SP
SP2
Ống dẫn Chiyoda Multi-Straight MP
MP
Ống dẫn Chiyoda Spiral EX-Light TPS
TPS3
Ống dẫn chống thủy phân chuyên dụng cho ngành khuôn đúc Chiyoda TE-4×2.5, TE-6, TE-8,TE-10, TE-12, TE-16
Hydrolysys Resistant Polyurethane
Ống dẫn đôi Chiyoda Twin Touch 2TP
2TP
Ống dẫn kèm đầu nối Chiyoda Polyuretane Braided Hose Coupling Set AH
AH2
Ống dẫn khí nén Chiyoda TP-4, TP-4×2.5, TP-6, TP-8, TP-10, TP-12
Polyurethane TP Tubing
Ống dẫn khí nén Chiyoda TPS-4-5, TPS-4-10, TPS-4-15, TPS-4-20, TPS-4-25, TPS-4-30
Polyurethane Spiral Tubing TPS 1
Ống dẫn xoắn kèm đầu nối Chiyoda Touch Coil TC
TC
Ống dẫn xoắn kèm đầu nối đồng Chiyoda Spiral Yellow Line TPS
TPS2
Ống dẫn xoắn mềm Chiyoda Line Spiral WL
WL
Dây hơi áp lực Sang-A U-03020, U-04020, U-04025, U-06040
Polyurethane Tube 1
Dây hơi xoắn Sang-A UC-0402-15, UC-0402-30, UC-0402-45
Polyurethane Tube 4
Dây hơi áp lực Sang-A U-08050, U-08055, U-08060, U-10065
Polyurethane Tube 2
Dây hơi áp lực Sang-A U-12080, U-12090, U-16110
Polyurethane Tube 3
Dây hơi xoắn Sang-A UC-0604-15, UC-0604-30, UC-0604-45
Polyurethane Tube 5
Dây hơi xoắn Sang-A UC-0805-35, UC-0805-50, UC-0805-75, UC-0805-100
Polyurethane Tube 6
Dây hơi xoắn Sang-A UC-1065-35, UC-1065-50, UC-1065-75, UC-1065-100
Polyurethane Tube 7
Dây hơi xoắn Sang-A UC-1208-35, UC-1208-50, UC-1208-75, UC-1208-100
Polyurethane Tube 8
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Power Socket Screwdriver 1
Lưỡi kìm cắt dành cho nhựa Vessel NY10AD, NY15AD, NY25AD
Lift blades for plastic
Súng vặn vít Vessel No.GT-S4.5XD
GT-S4.5XD
Máy mài khuôn Nitto Kohki L-25B
L-25B
Ống dẫn khí nén Toyox ROCK-Y RY
RY