Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Precision Hex. Driver
Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Precision Nut Driver
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Flat-shaped Ratchet Screwdriver(straight type)
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-75
Tay vặn cóc loại thẳng Vessel TD-76
Flat-shaped Ratchet Screwdriver 3
Tay vặn cóc loại cong Vessel TD-77
Flat-shaped Ratchet Screwdriver 4
Tay vặn cóc mũi vít loại cong Vessel TD-78
Flat-shaped Ratchet Screwdriver 1
Tay vặn cóc mũi vít Vessel TD-79
Flat-shaped Ratchet Screwdriver